Có 2 kết quả:
噘嘴 juē zuǐ ㄐㄩㄝ ㄗㄨㄟˇ • 撅嘴 juē zuǐ ㄐㄩㄝ ㄗㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pout (to express anger or displeasure)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pout
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh